Có 2 kết quả:

面皮 miàn pí ㄇㄧㄢˋ ㄆㄧˊ麵皮 miàn pí ㄇㄧㄢˋ ㄆㄧˊ

1/2

miàn pí ㄇㄧㄢˋ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cheek
(2) face
(3) leather covering (for handbags etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) dumpling skin
(2) piecrust

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dumpling skin
(2) piecrust

Bình luận 0